Page 30 - வட்ட மேசை க்கு நிலையான பனை எண்ணெய் News Today : Breaking News, Live Updates & Top Stories | Vimarsana
Gói hỗ trợ tiền vay đã rõ hơn
tinnhanhchungkhoan.vn - get the latest breaking news, showbiz & celebrity photos, sport news & rumours, viral videos and top stories from tinnhanhchungkhoan.vn Daily Mail and Mail on Sunday newspapers.
Fernando Muslera yı PSV maçına yetiştirecek plan hazır! Kritik mücadelede sahada olacak
haberler.com - get the latest breaking news, showbiz & celebrity photos, sport news & rumours, viral videos and top stories from haberler.com Daily Mail and Mail on Sunday newspapers.
Ngân hàng có đang đi lùi?
antt.vn - get the latest breaking news, showbiz & celebrity photos, sport news & rumours, viral videos and top stories from antt.vn Daily Mail and Mail on Sunday newspapers.
Phân loại nợ theo Thông tư 03 đang được thực hiện thủ công, khó tránh sai sót 01/07/2021 08:43:12
Áp dụng Thông tư 01/2020/TT-NHNN và Thông tư 03/2021/TT-NHNN của NHNN cơ bản đã hỗ trợ được khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, thực hiện cơ cấu lại thời gian trả nợ phù hợp với tình hình sản xuất kinh doanh.
Tuy nhiên, theo các ngân hàng, việc triển khai thực hiện Thông tư 03, các TCTD vẫn còn gặp nhiều khó khăn, vướng mắc.
列)
6,357,888.01 33,534,496.50 -21,513,060.82 28,909,795.28 30,163,661.67 30,751,995.31 29,618,729.52
減:所得稅費用
0.00 8,383,624.13 0.00 7,227,448.82 7,540,915.42 7,687,998.83 7,404,682.38
四. 淨利潤(淨虧損以「
-」號填列)
6,357,888.01 25,150,872.38 -21,513,060.82 21,682,346.46 22,622,746.25 23,063,996.48 22,214,047.14
加:折舊及攤銷
1,666,017.23 19,994,097.82 19,994,097.82 19,994,097.82 19,994,097.82 19,994,097.82 19,994,097.82
利息費用
1,651,307.94 18,011,755.02 18,011,755.02 18,011,755.02 18,011,755.02 18,011,755.02 18,011,755.02
減:資本性支出
1,261,231.48 15,136,668.84 23,294,097.82 15,136,668.84 15,136,668.84 15,136,668.84 19,994,097.82
減:營運資金增加額
142,718,355.99 69,977,086.92 -38,047,417.63 33,649,748.31 1,440,932.51 768,135.30 0.00
五. 營業現金流量
-134,304,374.29 -21,957,030.55 31,246,111.83 10,901,782.15 44,050,997.74 45,165,045.19 40,225,802.16(二)折現率的確定
按照